song song
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song song+ adj
- parallel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song song"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "song song":
song công song song sống sượng - Những từ có chứa "song song" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 722